Có 2 kết quả:
滑腻 huá nì ㄏㄨㄚˊ ㄋㄧˋ • 滑膩 huá nì ㄏㄨㄚˊ ㄋㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of skin) satiny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of skin) satiny
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0